Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Fe3O4 có tác dụng với K2[Pt(CN)4].3H2O không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Fe3O4 và K2[Pt(CN)4].3H2O

Tất cả các phương trình mô tả Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) tác dụng với K2[Pt(CN)4].3H2O (Potassium tetracyanoplatinate(II) trihydrate)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Fe O F Fe3O4 C H2 H2O K P Pt O H K2[Pt(CN)4] K2[Pt(CN)4].3H2O CN N

Thông tin thêm về chất hóa học

Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit)

Tên Tiếng Việt: Sắt(II,III) oxit

Tất cả phương trình hóa học có Fe3O4 là chất tham gia


8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO24H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO48HCl + Fe3O4 → FeCl2 + 4H2O + 2FeCl310HNO3 + Fe3O4 → 5H2O + NO2 + 3Fe(NO3)3O2 + 4Fe3O4 → 6Fe2O34H2 + Fe3O4 → 3Fe + 4H2OCl2 + 16HCl + 2Fe3O4 → 8H2O + 6FeCl3Fe + 8HCl + Fe3O4 → 4FeCl2 + 4H2OCO + Fe3O4 → 3FeO + CO2Fe + Fe3O4 → 4FeO2Fe3O4 → 6FeO + O24Fe3C + Fe3O4 → 4CO + 15Fe14NaOH + Fe3O4 → 7H2O + 2Na5FeO4 + Na4FeO32C + Fe3O4 → 3Fe + 2CO210H2SO4 + 2Fe3O4 → 3Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO28HI + Fe3O4 → 4H2O + I2 + 3FeI228HNO3 + 3Fe3O4 → 14H2O + NO + 9Fe(NO3)38H3PO4 + 3Fe3O4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO4(46x-18y)HNO3 + (5x-2Fe3O4 → (23x-9y)H2O + (15x-6y)Fe(NO3)3 + NxOy2NaH + Fe3O4 → 3Fe + 4NaOH10HNO3 + Fe3O4 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)32KNO3 + 56KHSO4 + 6Fe3O4 → 9Fe2(SO4)3 + 28H2O + 2NO + 29K2SO4Cu + 8HCl + Fe3O4 → 3FeCl2 + 4H2O + CuCl28HBr + Fe3O4 → 4H2O + FeBr2 + 2FeBr3Cl2 + 9H2SO4 + 2Fe3O4 → 3Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2HCl4H2O + Fe3O4 → Fe(OH)2 + 2Fe(OH)39Cl2 + 2Fe3O4 → 4O2 + 6FeCl3

Tất cả phương trình hóa học có Fe3O4 là chất sản phẩm

3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O43Fe + 2O2 → Fe3O4CO + 3Fe2O3 → CO2 + 2Fe3O46Fe2O3 → O2 + 4Fe3O43FeCl2 + 4H2O → H2 + 6HCl + Fe3O44FeO → Fe + Fe3O4Fe3O4.2H2O → 2H2O + Fe3O46FeO + O2 → 2Fe3O43O2 + Fe3C → CO2 + Fe3O4Fe(OH)2 + 2FeO(OH) → 2H2O + Fe3O43Fe(OH)2 → H2 + 2H2O + Fe3O49Fe + 4H2O + 4C6H5NO2 → 4C6H5NH2 + 3Fe3O43Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O43Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4

K2[Pt(CN)4].3H2O (Potassium tetracyanoplatinate(II) trihydrate)

Tên Tiếng Việt: Potassium tetracyanoplatinate(II) trihydrate

Tất cả phương trình hóa học có K2[Pt(CN)4].3H2O là chất tham gia


K2[Pt(CN)4].3H2O → 3H2O + K2[Pt(CN)4]

Tất cả phương trình hóa học có K2[Pt(CN)4].3H2O là chất sản phẩm

3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O43Fe + 2O2 → Fe3O4CO + 3Fe2O3 → CO2 + 2Fe3O46Fe2O3 → O2 + 4Fe3O43FeCl2 + 4H2O → H2 + 6HCl + Fe3O44FeO → Fe + Fe3O4Fe3O4.2H2O → 2H2O + Fe3O46FeO + O2 → 2Fe3O43O2 + Fe3C → CO2 + Fe3O4Fe(OH)2 + 2FeO(OH) → 2H2O + Fe3O43Fe(OH)2 → H2 + 2H2O + Fe3O49Fe + 4H2O + 4C6H5NO2 → 4C6H5NH2 + 3Fe3O43Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O43Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4